Việt
Thân van
Anh
valve body n.
valve body
Đức
Ventilgehäuse
Ventilkörper
Keine Strömungsumlenkung am Gehäuse erkennbar
Chiều điều chỉnh của dòng chảy không nhận biết qua thân van
Pfeil für die Durchflussrichtung auf dem Gehäuse (Ausnahme: Membranventile)
Mũi tên chỉ chiều dòng chảy nằm trên thân van (ngoại lệ: Van màng)
Seitliche Führungen des Absperrkörpers meist erkennbar
Độ di chuyển của đĩa thường nhìn thấy được ở cạnh ngoài thân van
Armaturenoberteil als Haube zur Aufnahme des Absperrkörpers ausgebildet, deshalb auffallend hohe Bauform
Phần trên của thân van dùng để giữ/ đỡ đĩa nên nổi bật cách thiết kế cao
Ventilkörper (geöffnet)
Thân van (mở)
Ventilgehäuse /nt/ÔTÔ/
[EN] valve body
[VI] thân van
Ventilkörper /m/CT_MÁY/