TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thép đặc biệt

Thép đặc biệt

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thép tinh luyện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thép chất lượng cao

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thép hợp kim

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

thép đặc biệt

abnormal steel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

special-purpose steel

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Tool steels

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

special Steel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

refined steel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 refined steel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

special

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

fine steel

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

thép đặc biệt

Sonderstahl

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Werkzeugstähle

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

sonderberuhigter Stahl

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Edelstahl

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Anaerobe Biokorrosion von Stahl führt insbesondere in biotechnischen Anlagen, Sterilbereichen, bei Luftwäschern und Klimaanlagen zu Problemen.

Việc ăn mòn sinh học yếm khí ở thép, đặc biệt là trong các thiết bị kỹ thuật sinh học, các khu vực vô trùng, với thiết bị lọc không khí và máy điều hòa không khí là những vấn đề lớn.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Es sind meist legierte Edelstähle.

Đa phần thép đặc biệt đều là thép hợp kim chất lượng cao.

Sonderstähle (Tabelle 1) sind Stähle mit besonderen Eigenschaften für entsprechende Verwendungszwecke wie z.B. nichtrostende Stähle, warmfeste und hitzebeständige Stähle, Ventilstähle, Federstähle.

Thép đặc biệt (Bảng 1) là các thép có những tính chất đặc biệt phù hợp với tính năng sử dụng như thép không rỉ, thép bền nhiệt và thép chịu nhiệt độ cao, thép xú páp, thép lò xo.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

abnormal steel

thép đặc biệt

special

thép đặc biệt

fine steel

thép hợp kim, thép đặc biệt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 refined steel /hóa học & vật liệu/

thép đặc biệt

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sonderberuhigter Stahl /m/CNSX/

[EN] abnormal steel

[VI] thép đặc biệt

Sonderstahl /m/L_KIM/

[EN] special Steel

[VI] thép đặc biệt

Edelstahl /m/L_KIM/

[EN] refined steel, special steel

[VI] thép tinh luyện, thép đặc biệt, thép chất lượng cao

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Sonderstahl

[EN] special-purpose steel

[VI] Thép đặc biệt

Werkzeugstähle

[EN] Tool steels

[VI] Thép đặc biệt