Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Thép các bon
Carbon steel
Thép các bon (thép than)
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Carbon steel
Thép các bon (thép than)
carbon steel
Thép các bon (thép than)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Carbon steel
Thép Các bon (thép than)
carbon steel /xây dựng/
thép các bon
Carbon steel /xây dựng/
Thép Các bon (thép than)