TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thép cao cấp

Thép cao cấp

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Thép không gỉ

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

thép chất lượng cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

thép quí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Thép tinh luyện

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

thép cao cấp

Special steels

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

thép cao cấp

Edelstähle

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Edelstahle

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Edelstahl

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

32 Qualitäts- und Edelstähle

32 Thép chất lượng và thép cao cấp

Dabei sind Edelstähle sorgfältiger hergestellt, besitzen eine höhere Reinheit und verbesserte Härtbarkeit.

Thép cao cấp được chế tạo kỹ lưỡng, có độ tinh khiết cao và khả năng tôi tốt hơn.

Legierte und unlegierte Stähle werden des Weiteren in Qualitätsstähle und Edelstähle eingeteilt.

Thép thường (hay thép không hợp kim) và thép hợp kim còn được phân chia thành hai loại là thép chất lượng và thép cao cấp (thép không gỉ).

Heute steht ein sehr großes Spektrum von Gusswerkstoffen über die verschiedensten Baustähle bis hin zu hochfesten, nichtrostenden Edelstählen zur Verfügung.

Hiện nay, có sẵn rất nhiều vật liệu từ gang đúc qua các loại thép xây dựng khác nhau, đến các loại thép cao cấp có độ bền cao, thép không gỉ.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Unlegierte Edelstähle

Thép cao cấp không hợp kim

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Edelstähle

[EN] special steels

[VI] Thép tinh luyện, thép chất lượng cao, Thép không gỉ, thép cao cấp

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Edelstahl /der/

thép cao cấp; thép quí; thép chất lượng cao;

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Edelstahle

[VI] Thép cao cấp

[EN] Special steels

Edelstähle

[VI] Thép không gỉ, thép cao cấp

[EN] Special steels