Việt
Thép chế tạo máy
thép kỹ thuật
thép kết cấu máy
Anh
engineering steel
machine steel
machine construction steel
Đức
Maschinenbaustahl
Maschinenbaustähle
Maschinenbaustähle (Hauptsymbol E)
Thép chế tạo máy (ký hiệu chính E)
Maschinenbaustähle mit w (C) 0,50 %
Thép chế tạo máy có hàm lượng (C) ≥ 0,50 %
Bau-, Maschinenbau- und Behälterstähle (50 ...
Thép xây dựng, thép chế tạo máy và bồn chứa (50 ...
Bau-, Maschinenbau- und Behälter- stähle mit w (C) < 0,50 %
Thép xây dựng, thép chế tạo máy và bồn chứa có hàm lượng (C) < 0,50 %
thép chế tạo máy
Engineering steel
thép chế tạo máy, thép kỹ thuật
thép chế tạo máy, thép kết cấu máy
machine steel /hóa học & vật liệu/
machine steel /cơ khí & công trình/
[EN] engineering steel
[VI] Thép chế tạo máy