TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thép gia công nóng

Thép gia công nóng

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Xử lý nhiệt

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Anh

thép gia công nóng

Hot-work steels

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

heat treatment

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

hot working steel

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

thép gia công nóng

Warmarbeitsstähle

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Wärmebehandlung

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

z. B. X3CrMoV 5-1: Warmarbeitsstahl mit 0,3 % C, 5 % Cr, 1 % Mo, enthält V

Thí dụ mác thép X3CrMoV 5-1: Thép gia công nóng có 0,3% C, 5% Cr, 1% Mo, có chứa V (vanadi).

Die eingesetzten Werkstoffe (HM, hochlegierte Warmarbeitsstähle) und die besondere Gestaltung der Matrize ermöglichen die Herstellung von komplizierten Innenund Außenformen mit geringen Werkstoffverlusten.

Các vật liệu được sử dụng (hợp kim cao HM, thép gia công nóng) và thiết kế đặc biệt của khuôn cho phép chế tạo các dạng phức tạp trong và bên ngoài với mức hao phí vật liệu thấp.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Warmarbeitsstähle

Thép gia công nóng

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hot working steel

thép gia công nóng

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Warmarbeitsstähle

[EN] Hot-work steels

[VI] Thép gia công nóng

Warmarbeitsstähle,Wärmebehandlung

[EN] Hot-work steels, heat treatment

[VI] Thép gia công nóng, Xử lý nhiệt