Việt
thích tán dóc
thích ba hoa
thích đơm đặt.
thích =P,,= ba hoa
thích đơm đặt I——__
Đức
klatschsüchtig
klatschsüchtig /(Adj.)/
thích tán dóc; thích =P||= ba hoa; thích đơm đặt I——__;
klatschsüchtig /a/
thích tán dóc, thích ba hoa, thích đơm đặt.