Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt) |
Sie sind keine starren Wände, sondern mit einer öligen Flüssigkeit zu vergleichen (Bild 1). |
Chúng không phải là một bức tường cứng nhắc, mà có thể so sánh như một dung dịch có dầu. (Hình 1). |
Chuyên ngành chất dẻo (nnt) |
Das Spritzblasen ist vergleichbar mit dem Streckblasen. |
Thổi phun có thể so sánh với thổi kéo. |
Seine Zugfestigkeit ist vergleichbar mit der des ABS. |
Độ bền kéo của nó có thể so sánh với độ bền kéo của ABS. |
FKM ist vergleichbar mit Polyvinylidenflourid (siehe Kapitel 1.7.1), bei dem die Kristallisationsneigung deutlich herabgesetzt wurde. |
FKM có thể so sánh với polyvinylidenfluorid (xem mục 1.7.1), trong đó xu hướng kết tinh giảm đáng kể. |
Ergebnisse der Prüfungen können nur miteinander verglichen werden, wenn sie unter gleichen Prüfbedingungen ermittelt werden. |
Các kết quả thử nghiệm chỉ có thể so sánh với nhau nếu các điều kiện thử nghiệm giống nhau. |