Việt
thể thụ động
dạng bị động
Đức
passivisch
Leideform
Passiv
passivisch /(Adj.) (Sprachw.)/
(theo, thuộc) thể thụ động;
Leideform /die (PI. selten) (Sprachw.)/
dạng bị động; thể thụ động (Passiv);
Passiv /das; -s, -e (PI. selten) (Sprachw.)/
dạng bị động; thể thụ động (Leideform);