TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Menschen, die den Faktor VIII nicht bilden können, weil das für dieses Protein verantwortliche Gen auf dem X-Geschlechtschromosom als Folge einer Genmutation defekt ist, leiden an der Bluterkrankheit (Hämophilie A), einer Erbkrankheit (Seite 33).

Nhiều người bị bệnh máu khó đông (hemophilia), không tạo được trong cơ thể yếu tố đông máu VIII, vì gen trên nhiễm sắc thể giới tính X chịu trách nhiệm cho protein này, bị khiếm khuyết do đột biến gen gây ra. Đây là một loại bệnh di truyền (trang 33).