TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thời niên thiếu

Thời niên thiếu

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thời thơ ấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

những năm niên thiếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

thời niên thiếu

Childhood

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Đức

thời niên thiếu

Kindheit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Flegeljah

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

In seiner Jugendzeit sind die Eltern öfter umgezogen.

Thời niên thiếu bố mẹ bạn anh thường xuyên chuyển chỗ ở.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

His family moved around when he was growing up.

Thời niên thiếu bố mẹ bạn anh thường xuyên chuyển chỗ ở.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kindheit /die; -/

thời thơ ấu; thời niên thiếu;

Flegeljah /re (PL)/

những năm niên thiếu; thời niên thiếu (lứa tuổi còn vụng về, không biết cách cư xử);

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Childhood

Thời niên thiếu