Việt
Thời niên thiếu
thời thơ ấu
những năm niên thiếu
Anh
Childhood
Đức
Kindheit
Flegeljah
In seiner Jugendzeit sind die Eltern öfter umgezogen.
Thời niên thiếu bố mẹ bạn anh thường xuyên chuyển chỗ ở.
His family moved around when he was growing up.
Kindheit /die; -/
thời thơ ấu; thời niên thiếu;
Flegeljah /re (PL)/
những năm niên thiếu; thời niên thiếu (lứa tuổi còn vụng về, không biết cách cư xử);