Việt
thợ xảm
dụng cụ xảm
Anh
caulker
calker
Đức
Kalfaterer
thợ xảm, dụng cụ xảm
Kalfaterer /m/VT_THUỶ/
[EN] caulker
[VI] thợ xảm (thuyền)
caulker /giao thông & vận tải/
thợ xảm (thuyền)
caulker /xây dựng/