Việt
Thủy Lộ
đường thủy
luồng lạch
lạch sông
lạch cảng
Đức
Wasserweg
Wasserstraße
auf dem Wasser weg
bằng đưông thủy; ~
Wasserweg /der/
đường thủy; thủy lộ;
Wasserstraße /die/
thủy lộ; đường thủy; luồng lạch; lạch sông; lạch cảng;
Wasserweg /m -(e)s, -e/
đường thủy, thủy lộ; auf dem Wasser weg bằng đưông thủy; Wasser
Thủy: nước, Lộ: đường. Viện đường thủy lộ thong dong. Hoa Tiên