TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thực khuẩn

Thực khuẩn

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

thực khuẩn

Bacteriophages

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Đức

thực khuẩn

Bakteriophagen

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Phage

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Bau von Bakteriophagen.

Cơ cấu thể thực khuẩn.

Fortpflanzung von Bakteriophagen.

Sinh sản của thể thực khuẩn.

l-Phagen-Bank.

Ngân hàng thể thực khuẩn λ.

DNA-Sequenzaufklärung des Bakteriophagen l

Giải mã chuỗi DNA của thể thực khuẩn λ

Jeder Plaque enthält zahlreiche vervielfältigte Phagen, wobei jeder Plaque ein anderes genomisches DNA-Fragment in den Phagen enthält.

Mỗi vết bợn chứa nhiều thể thực khuẩn được nhân lên và cứ mỗi vết bợn chứa một loại đoạn DNA trong thể thực khuẩn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Phage /der; -n, -n/

thực khuẩn (Bakterio phage);

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Bakteriophagen

[EN] Bacteriophages

[VI] Thực khuẩn