Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt) |
So muss z.B. bei Arbeiten mit dem Trennschleifer Augen und Gehörschutz verwendet werden. |
Thí dụ như khi dùng máy mài cắt thì bắt buộc phải đeo thiết bị bảo hộ mắt và tai. |
Chuyên ngành CN Hóa (nnt) |
mangelhafte persönliche Schutzausrüstung |
Thiếu thiết bị bảo hộ cá nhân |
geeignete persönliche Schutzausrüstung verwenden |
Sử dụng các thiết bị bảo hộ cá nhân thích hợp |
geeignete persönliche Schutzausrüstungen bereitstellen |
Để sẵn các thiết bị bảo hộ cá nhân thích hợp |