TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

So muss z.B. bei Arbeiten mit dem Trennschleifer Augen­ und Gehörschutz verwendet werden.

Thí dụ như khi dùng máy mài cắt thì bắt buộc phải đeo thiết bị bảo hộ mắt và tai.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

mangelhafte persönliche Schutzausrüstung

Thiếu thiết bị bảo hộ cá nhân

geeignete persönliche Schutzausrüstung verwenden

Sử dụng các thiết bị bảo hộ cá nhân thích hợp

geeignete persönliche Schutzausrüstungen bereitstellen

Để sẵn các thiết bị bảo hộ cá nhân thích hợp