Việt
Thiết bị tách dầu
dụng cụ khử dầu
Anh
oil separator
degreaser
Đức
Ölabscheider
olabscheider
ölentfemer
ölentfemer /m/S_PHỦ/
[EN] degreaser
[VI] dụng cụ khử dầu, thiết bị tách dầu
olabscheider /der; -s, - (Technik)/
thiết bị tách dầu;
thiết bị tách dầu
thiết bị tách dầu (nhớt)
oil separator /ô tô/
[EN] oil separator
[VI] Thiết bị tách dầu