TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thiết kế đường

Thiết kế đường

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Khảo sát

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Anh

thiết kế đường

road planing

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

road design

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 highway project

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 road design

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Design/Geometry/Road Components/ Survey

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Đức

thiết kế đường

Straßenplanung

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Flachstrom- und Schrägstromvergaser ermöglichen sehr kurze Ansaugwege.

Bộ hòa khí có dòng chảy ngang và dòng chảy nghiêng cho phép thiết kế đường dẫn khí nạp rất ngắn.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Keine Randgängigkeit (größere Kolonnendurchmesser erreichbar)

Không tạo dòng chảy trên thành (có thể thiết kế đường kính tháp lớn hơn)

Rohrleitungsplan/Rohrleitungsisometrie, Rohrleitungs- bzw.Teileliste

Kế hoạch thiết kế đường ống và tọa độ ống, danh mục ống và phụ kiện

Wirkung wie Propellerrührer aber bessere Dispergierwirkung und größere Durchmesser möglich (günstig für große Behälter)

Tác dụng như máy khuấy cánh quạt nhưng cho độ phân tán cao hơn và có thể thiết kế đường kính lớn (thích hợp cho bình to)

Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Khảo sát,thiết kế đường

Khảo sát, thiết kế đường

Design/Geometry/Road Components/ Survey

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

road design

thiết kế đường

 highway project, road design /xây dựng/

thiết kế đường

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Straßenplanung

[VI] Thiết kế đường

[EN] road planing