Việt
cần thiết
thiết yéu
rất cần
tất yếu
tắt nhiên.
Đức
erforderlich
Muß
erforderlich /a/
cần thiết, thiết yéu, rất cần; - sein cần có, cần.
Muß /n =/
1. [sự] cần thiết, thiết yéu; 2. (triết) [tính] tất yếu, tắt nhiên.