Dreistufenverfahren: Hochgefüllte Kautschukmischungen werden zum Teil einem „Nachzwicken" unterworfen, bei dem die Mischungsviskosität nach dem Grundmischen in einem separaten Mischgang verbessert wird. |
Phương pháp ba cấp: Các hỗn hợp cao su có nhiều chất độn được cho vào từng phần để nhào trộn lại, qua đó độ nhớt của hỗn hợp được cải thiện tốt hơn so với trộn cơ bản trong một giai đoạn trộn riêng biệt. |
Weil die Gleit- und Verschleißeigenschaften der Zylinderlaufbahnen aus Aluminium den Anforderungen nicht genügen, müssen sie durch besondere Herstellungsverfahren verbessert werden. |
Vì tính trượt và tính chống mòn của ống xi lanh bằng nhôm không thỏa các điều kiện đòi hỏi nên chúng phải được cải thiện tốt hơn qua những phương pháp sản xuất đặc biệt. |
Es ist denkbar, dass zukünftig auch Nahrungsmittel für Menschen durch gezielte Anreicherung mit entsprechenden Aminosäuren qualitativ verbessert werden können. |
Có thể nghĩ rằng trong tương lai thực phẩm cho con người được cải thiện tốt hơn thông quaviệc bổ sung các amino acid tương ứng. |