Việt
thuốc bổ
chất bổ dưỡng
chát dinh dưõng.
Đức
Kräftigungsmittel
Tonikum
Starkungsmittel
Kräftigungsmittel /n -s, = (y)/
thuốc bổ, chát dinh dưõng.
Starkungsmittel /das (Med.)/
thuốc bổ;
Kräftigungsmittel /das/
thuốc bổ; chất bổ dưỡng;
Tonikum n.