Việt
tiếng ngân rung
tiếng láy rền
Đức
Triller
einen Triller haben
(tiếng lóng) khùng khùng, dở hơi.
Triller /[’trifor], der; -s, -/
tiếng ngân rung; tiếng láy rền;
(tiếng lóng) khùng khùng, dở hơi. : einen Triller haben