TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die VICAT-Erweichungstemperatur ist erreicht, wenn eine zylinderförmige Stahlnadel von 1 mm2 Querschnitt 1 mm tief eingedrungen ist.

Nhiệt độ hóa mềm VICAT là nhiệt độ đạt đến khi một chiếc kim thép hình trụ có tiết diện 1 mm2 đâm sâu vào mẫu thử 1 mm.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

So hat z.B. Kupfer bei 1 m Leiterlänge und 1 mm2 Leiterquerschnittsfläche einen Widerstand von 0,0178 O.

Thí dụ: một dây đồng dài 1 m, tiết diện 1 mm2 có điện trở 0,0178 Ω.