Việt
Tiết diện dọc
mắt cắt dọc.
Anh
longitudinal profile
longitudinal section
longitudinal second-ordercấp hai secondarythứ hai
thứ cấp sectiontiết diện
lát
Đức
Längsprofil
Langsschnitt
Langsschnitt /m -(e)s, -e (kĩ thuật)/
tiết diện dọc, mắt cắt dọc.
tiết diện dọc
longitudinal second-ordercấp hai secondarythứ hai,thứ cấp sectiontiết diện,lát
longitudinal section /toán & tin/
[VI] Tiết diện dọc
[EN] longitudinal profile