Việt
Tiền giả
tiền quí.
Anh
counterfeit money
Đức
Falschgeld
Falsch
Heckgroschen
Pháp
Argent contrefait
Heckgroschen /m -s, =/
1. tiền giả; 2. tiền quí.
Falsch /geld, das/
tiền giả;
[DE] Falschgeld
[EN] counterfeit money
[FR] Argent contrefait
[VI] Tiền giả