TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiền giả

Tiền giả

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền quí.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tiền giả

counterfeit money

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

tiền giả

Falschgeld

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Falsch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Heckgroschen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

tiền giả

Argent contrefait

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Heckgroschen /m -s, =/

1. tiền giả; 2. tiền quí.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Falsch /geld, das/

tiền giả;

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Tiền giả

[DE] Falschgeld

[EN] counterfeit money

[FR] Argent contrefait

[VI] Tiền giả