TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

titan

Titan

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ti

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

quặng sắt chứa vanađi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thần thoại thần khổng lồ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

titan

titanium

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

titanous

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 titanic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

V-Ti-bearing iron ore

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

titan

Titan

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

titan

titane

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Titan(IV)-chlorid, Titantetrachlorid

Titan(IV) chlorid, Titan tetrachlorid

Titan(IV)-oxid, Titandioxid, Titansäureanhydrid

Titan(IV) oxid, Titan dioxid

Titan, rein

Titan, ròng

Titan, oxidiert

Titan, bị oxy hóa

V2A (Cr-Ni-Stahl)

(Thép Cr-Ni) Titan

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Titan /m -nen, -nen (/

thần thoại) thần khổng lồ, Titan; (nghĩa bóng) bậc vĩ nhân,

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

V-Ti-bearing iron ore

quặng sắt chứa vanađi, titan

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Titan

[VI] titan

[EN] Titanium

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 titanic

titan

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

titanous

(thuộc) titan

titanium

titan; Ti

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Titan /nt (Ti)/HOÁ/

[EN] titanium (Ti)

[VI] titan

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Titan

[EN] Titanium

[VI] Titan

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Titan

[DE] Titan

[EN] titanium

[VI] Titan

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

titanium

[DE] Titan

[VI] Titan

[FR] titane