TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trả tiền trợ cấp

Trả tiền trợ cấp

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cấp tiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

trả tiền trợ cấp

Benefit payments

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Đức

trả tiền trợ cấp

dotieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wir werden die Position mit 5 000 Euro dotieren

chúng ta sẽ cấp thêm cho người có chức vụ này

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dotieren /[do'ti:ron] (sw. V.; hat)/

cấp tiền; trả tiền trợ cấp (theo chức vụ);

chúng ta sẽ cấp thêm cho người có chức vụ này : wir werden die Position mit 5 000 Euro dotieren

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Benefit payments

Trả tiền trợ cấp