TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trắng đục

trắng sữa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trắng đục

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

trắng đục

opalescent

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 opaline

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Eigenschaften: Farblos bis milchig weiß, einfärbbar, unzerbrechlich, fühlt sich wachsartig an, schweißbar, nicht klebbar, beständig gegen Säuren, Laugen, Benzin, Benzol.

Đặc tính: Từ không màu đến trắng đục như sữa, có thể pha nhuộm màu, không vỡ, bề mặt như sáp, có thể hàn được, không dán được, bền đối với acid, kiềm, xăng, benzen.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Wachs ist im flüssigen Zustand amorph, beim Abkühlenwird es milchig.)

Sáp trong trạng thái lỏng không có hình dạng nhất định, khi nguội nó sẽ trắng đục như sữa.)

:: PE erscheint uneingefärbt aufgrund der teilkristallinen Struktur milchig-weißlich (opak), wobei PE-LD aufgrund des geringeren Kristallisationsgrades bei sehr dünnwandigen Produkten, z. B. Folien, auch durchsichtig wirkt.

:: Do cấu trúc kết tinh từng phần, PE trắng đục như sữa (mờ) nếu không trộn màu trước đó. Do PE-LD có độ kết tinh thấp nên các sản phẩm có thành mỏng (thí dụ: màng) nhìn trong suốt.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 opaline /y học/

trắng đục, trắng sữa

 opaline /hóa học & vật liệu/

trắng đục, trắng sữa

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

opalescent

trắng sữa, trắng đục