Verwendung z.B. für Kurbelwellen, Nockenwellen, Pleuelstangen, Lenkungsteile, Bremstrommeln, Bremsscheiben, Bremssättel. |
Ứng dụng: thí dụ dùng làm trục khuỷu, trục cam, thanh truyền, các bộ phận lái, trống phanh, đĩa phanh, yên phanh. |
Verwendung z.B. für Bremstrommeln, Bremsscheiben, Bremssättel, Hinterachsgehäuse, Radnaben, Anhängekupplungen für Lkw, Turbinen, Hebel. |
Ứng dụng: thí dụ trống phanh, đĩa phanh, yên phanh, vỏ hộp cầu sau xe, bệ bánh xe, ly hợp rơ moóc cho ô tô tải, tua bin, đòn bẩy. |
Verwendung z.B. für Zylinderblöcke, Kolbenringe, Gehäuse, Auspuffkrümmer, Bremstrommeln, Bremsscheiben, Kupplungsdeckel, Kupplungsdruckplatten. |
Ứng dụng: thí dụ để chế tạo khối xi lanh, vòng xéc măng piston, vỏ máy, cổ góp (chỗ uốn) ống khí thải, trống phanh, đĩa phanh, vỏ ly hợp, đĩa ép ly hợp. |