TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trợ giá

Trợ giá

 
Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển kế toán Anh-Việt

Doanh thu trợ cấp

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

Anh

trợ giá

Bounty

 
Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt

 price support

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Subsidization sale

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển kế toán Anh-Việt

Subsidization sale

Doanh thu trợ cấp, trợ giá

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 price support /điện/

trợ giá

Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt

Bounty

Trợ giá

Một dạng trợ cấp cho các nhà sản xuất trong nước với những mục đích đặc biệt. Trợ cấp này có thể nhằm mục đích bù vào khoản chênh lệch giữa giá nhập khẩu và giá sản xuất trong nước của một ngành sản xuất nào đấy (ví dụ đóng tầu), hoặc là việc sử dụng thêm một đầu vào nhất định trong quá trình sản xuất (ví dụ sử dụng super phosphate trong nông nghiệp). Xem thêm subsidies.