TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trụ kiểu cột

Trụ kiểu cột

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

trụ kiểu cột

Column pier

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

 column pier

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Pháp

trụ kiểu cột

Pile colonnaire

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

pile cylindrique

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 column pier /xây dựng/

trụ kiểu cột

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Trụ kiểu cột

[EN] Column pier

[VI] Trụ kiểu cột

[FR] Pile colonnaire; pile cylindrique

[VI] Trụ cầu mà thân trụ là một hay nhiều cột tạo thành.