Việt
Trục đôi
trục kép
trục truyền chung
trục phân phôi
Anh
Twin conductors
twin axial
countershaft
Đức
Doppelleitern
Zur axialen Kolbenbolzensicherung werden teilweise Drahtsprengringe ohne Hakenenden (Aushängehaken) verwendet.
Để khóa chốt piston theo hướng trục, đôi khi khoen chận bằng dây thép không có móc cuối (móc treo) được sử dụng.
Die Doppelleiter entsteht, wenn die Abszissenwerte über den Graphen auf die Ordinate gespiegelt werden.
Trục đôi được hình thành khi hai trục tung và trục hoành nằm trùng lên nhau tương xứng.
trục truyền chung; trục phân phôi, trục đôi
twin axial /toán & tin/
trục đôi, trục kép
twin axial /cơ khí & công trình/
[EN] Twin conductors
[VI] Trục đôi