TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trục trung tâm

Trục trung tâm

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Anh

trục trung tâm

Centroid lies

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

 central axis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 centroid lies

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Zentralspindel

Trục trung tâm

Die Temperierung erfolgt sowohlüber die Zentralspindel als auch über den Walzenzylinder.

Sự điều hòa nhiệt độ xảy ra vừa bởi trục trung tâm lẫn các trục cán.

4. Wie geschieht die Verstellung des Düsenspaltes bei einem axial angeströmten Schlauch- kopf?

4. Làm thế nào để chỉnh khe hở của đầu phun ở một đầu ống chảy dọc trục trung tâm?

Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Trục trung tâm

Centroid lies

Trục trung tâm

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Centroid lies

Trục trung tâm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 central axis, centroid lies /xây dựng/

trục trung tâm

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Centroid lies

Trục trung tâm