TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

truyền sóng

Truyền sóng

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

truyền sóng

Wave propagation

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

 wave propagation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

truyền sóng

Wellenausbreitung

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Wellenausbreitung (Bild 1)

Sự truyền sóng (Hình 1)

v Übertragung der Lichtwellen mithilfe von Kunststoffleitern, Plastic Optical Fibre (POF).

Sử dụng dây cáp quang bằng chất dẻo (POF = Plastic Optical Fiber) để truyền sóng ánh sáng.

Polarisationsrichtung . Sie bezeichnet die Richtung des elektrischen Feldes einer Sendeantenne zur Fortpflanzungsrichtung und bestimmt so die Einbaulage einer optimalen Empfangsantenne.

Hướng phân cực cho biết hướng của điện trường do ăng ten phát ra so với hướng lan truyền sóng và như thế giúp xác định vị trí gắn tối ưu cho một ăng ten thu.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wave propagation /điện lạnh/

truyền sóng

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Wellenausbreitung

[EN] Wave propagation

[VI] Truyền sóng