Việt
Truyền sóng
Anh
Wave propagation
wave propagation
Đức
Wellenausbreitung
Wellenausbreitung (Bild 1)
Sự truyền sóng (Hình 1)
v Übertragung der Lichtwellen mithilfe von Kunststoffleitern, Plastic Optical Fibre (POF).
Sử dụng dây cáp quang bằng chất dẻo (POF = Plastic Optical Fiber) để truyền sóng ánh sáng.
Polarisationsrichtung . Sie bezeichnet die Richtung des elektrischen Feldes einer Sendeantenne zur Fortpflanzungsrichtung und bestimmt so die Einbaulage einer optimalen Empfangsantenne.
Hướng phân cực cho biết hướng của điện trường do ăng ten phát ra so với hướng lan truyền sóng và như thế giúp xác định vị trí gắn tối ưu cho một ăng ten thu.
wave propagation /điện lạnh/
truyền sóng
[EN] Wave propagation
[VI] Truyền sóng