Việt
Truyền thông tin
Anh
information transmission
message transfer
information transfer
Đức
Informationsübertragung
Nachrichtenübertragung
Signalproteine wie z.B. Hormone: Sie überbringen Informationen im Organismus und spielen eine wichtige Rolle bei der Regelung vieler Körperfunktionen.
protein tín hiệu thí dụ như hormone: Chúng truyền thông tin trong cơ thể và đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh nhiều chức năng của cơ thể.
Eine Verkehrsampel übermittelt ihre Information an die Verkehrsteilnehmer mit 3 Leuchten.
Hệ thống đèn giao thông truyền thông tin đến người đi đường qua ba bóng đèn.
D.h. ein Potentiometer ermittelt die Klappenstellung und gibt diese zurück an das Steuergerät.
Điều đó có nghĩa là một bộ chiết áp xác định vị trí của nắp và truyền thông tin này đến bộ điều khiển.
Aufgabe und Funktion der Sensoren Drucksensor B4/5 meldet dem Steuergerät über PIN 36, PIN 37 Stecker 2 den jeweiligen Hydraulikdruck.
Nhiệm vụ và chức năng của các bộ cảm biến Cảm biến đo áp suất B4/5 truyền thông tin về áp suất thủy lực tương ứng cho bộ điều khiển thông qua chân 36, chân 37 của giắc cắm 2.
information transfer /toán & tin/
truyền thông tin
[VI] Truyền thông tin
[EN] information transmission
[EN] message transfer