TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

truyền thông tin

Truyền thông tin

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

truyền thông tin

information transmission

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

message transfer

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

 information transfer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

truyền thông tin

Informationsübertragung

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Nachrichtenübertragung

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Signalproteine wie z.B. Hormone: Sie überbringen Informationen im Organismus und spielen eine wichtige Rolle bei der Regelung vieler Körperfunktionen.

protein tín hiệu thí dụ như hormone: Chúng truyền thông tin trong cơ thể và đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh nhiều chức năng của cơ thể.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Eine Verkehrsampel übermittelt ihre Information an die Verkehrsteilnehmer mit 3 Leuchten.

Hệ thống đèn giao thông truyền thông tin đến người đi đường qua ba bóng đèn.

D.h. ein Potentiometer ermittelt die Klappenstellung und gibt diese zurück an das Steuergerät.

Điều đó có nghĩa là một bộ chiết áp xác định vị trí của nắp và truyền thông tin này đến bộ điều khiển.

Aufgabe und Funktion der Sensoren Drucksensor B4/5 meldet dem Steuergerät über PIN 36, PIN 37 Stecker 2 den jeweiligen Hydraulikdruck.

Nhiệm vụ và chức năng của các bộ cảm biến Cảm biến đo áp suất B4/5 truyền thông tin về áp suất thủy lực tương ứng cho bộ điều khiển thông qua chân 36, chân 37 của giắc cắm 2.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 information transfer /toán & tin/

truyền thông tin

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Informationsübertragung

[VI] Truyền thông tin

[EN] information transmission

Nachrichtenübertragung

[VI] Truyền thông tin

[EN] message transfer