TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tua bin nước

Tua bin nước

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

tua bin nước

Water turbine

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

 water turbine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 water wheel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Wasserkraftmaschinen, wie Wasserturbinen

Động cơ chạy bằng sức nước, như tua bin nước.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 water turbine, water wheel /điện lạnh/

tua bin nước

Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

Water turbine

Tua bin nước

Một thiết bị sử dụng năng lượng của nước chuyển động để quay các cánh của nó nhằm sản xuất điện.