TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vòi chặn

Vòi chặn

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

vòi chặn

stopcock

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

stop cock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plug valve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stop cock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

vòi chặn

Absperrhahn

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Zum Schluss den Absperrhahn schließen.

Cuối cùng khóa vòi chặn.

Jetzt den Absperrhahn am Füllschlauch des Geräts und dann das Entlüfterventil öffnen, bis neue klare Bremsflüssigkeit blasenfrei ausströmt.

Lúc này mở vòi chặn ở ống làm đầy của thiết bị và kế đến van xả không khí cho đến khi có dầu phanh chảy ra là dầu mới, trong và không bọt khí.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stop cock

vòi chặn

 plug valve, stop cock /điện lạnh;xây dựng;xây dựng/

vòi chặn

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Absperrhahn

[EN] stopcock

[VI] Vòi chặn