Việt
Vòng căng
Anh
tensioning ring
tension shackle
stressed
Đức
Verspannring
Sind Teile vom Verspannring abgebrochen (Bild 2, unten) können sich diese in der Doppelkupplung befinden.
Nếu tìm thấy các phần của vòng căng bị gãy trong ly hợp kép (Hình 2 bên dưới).
Um Zahnflankenspiel und Geräusche zu verhindern wird ein Verspannring zwischen die Zahnkränze gebracht, sodass kein Spiel herrscht (Bild 1 und 2).
Để ngăn cản tiếng ồn và khe hở giữa các profin răng, một vòng căng được lắp giữa các vành răng để không còn khe hở (Hình 1 và 2).
tension shackle, stressed
vòng căng
tension shackle /hóa học & vật liệu/
[EN] tensioning ring
[VI] Vòng căng