TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vòng căng

Vòng căng

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

vòng căng

tensioning ring

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

tension shackle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stressed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tension shackle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

vòng căng

Verspannring

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sind Teile vom Verspannring abgebrochen (Bild 2, unten) können sich diese in der Doppelkupplung befinden.

Nếu tìm thấy các phần của vòng căng bị gãy trong ly hợp kép (Hình 2 bên dưới).

Um Zahnflankenspiel und Geräusche zu verhindern wird ein Verspannring zwischen die Zahnkränze gebracht, sodass kein Spiel herrscht (Bild 1 und 2).

Để ngăn cản tiếng ồn và khe hở giữa các profin răng, một vòng căng được lắp giữa các vành răng để không còn khe hở (Hình 1 và 2).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tension shackle, stressed

vòng căng

 tension shackle /hóa học & vật liệu/

vòng căng

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Verspannring

[EN] tensioning ring

[VI] Vòng căng