TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vạch ngựa vằn

Vạch ngựa vằn

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

vạch ngựa vằn

Zebra road markings

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

 zebra road marking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

zebra road marking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Pháp

vạch ngựa vằn

Hachures

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 zebra road marking

vạch ngựa vằn

 zebra road marking /xây dựng/

vạch ngựa vằn

zebra road marking

vạch ngựa vằn

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Vạch ngựa vằn

[EN] Zebra road markings

[VI] Vạch ngựa vằn

[FR] Hachures [bandes zébrées]

[VI] Vạch sọc đen trắng báo hiệu xe phải chú ý, thường dùng trên chỗ bộ hành qua đường và mép đảo.