Việt
vải dày
Anh
bolting cloth
Đức
Dreadnought
Dreadnought /m -s, -s/
vải dày (may áo khoác mặc khi mưa bão); áo khoác bằng vải dày; tàu chiến đrétnót (từ khi đại chiến I).
bolting cloth /hóa học & vật liệu/