TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vận tốc trung bình

Vận tốc trung bình

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

vận tốc trung bình

average speed

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

average velocity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

medium speed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 average speed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 average velocity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mean velocity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

vận tốc trung bình

Mittlere Geschwindigkeit

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Durchschnittseinkommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Mittlere Geschwindigkeit

Vận tốc trung bình

Konstante bzw. mittlere Geschwindigkeit

Hệ số cũng như vận tốc trung bình

Mittlere Geschwindigkeit im Austritt der Anlage in m/s

Vận tốc trung bình dòng chảy đầu đẩy dàn máy [m/s]

Mittlere Geschwindigkeit im Eintritt der Pumpe in m/s

Vận tốc trung bình dòng chảy đầu hút máy bơm [m/s]

Mittlere Geschwindigkeit im Eintritt der Anlage (z. B. im Ansaug- bzw. Zulaufbehälter) in m/s

Vận tốc trung bình dòng chảy đầu hút dàn máy [m/s]

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Durchschnittseinkommen /das/

vận tốc trung bình;

Từ điển toán học Anh-Việt

average speed

vận tốc trung bình

average velocity

vận tốc trung bình

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

average speed

vận tốc trung bình

medium speed

vận tốc trung bình

average velocity

vận tốc trung bình

 average speed, average velocity

vận tốc trung bình

mean velocity

vận tốc trung bình

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Mittlere Geschwindigkeit

[EN] average speed

[VI] Vận tốc trung bình