TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vật liệu cháy

Vật liệu cháy

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

vật liệu cháy

Flammable materials

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

flammable material

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flammable material

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Pháp

vật liệu cháy

Matières inflammables

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Brennbare Materialien müssen bei der Reparatur nicht ausgebaut werden, z.B. Kraftstoffbehälter.

Vật liệu cháy được không cần phải bị tháo rời ra khi sửa chữa, thí dụ bình chứa nhiên liệu.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flammable material

vật liệu cháy

 flammable material /xây dựng/

vật liệu cháy

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Vật liệu cháy

[EN] Flammable materials

[VI] Vật liệu cháy

[FR] Matières inflammables

[VI] Vật liệu dễ bị kích cháy thành ngọn lửa.