TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vị trí góc vuông

Vị trí góc vuông

 
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

vị trí góc vuông

Quadrature

 
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

quadrature

Vị trí góc vuông

Thời điểm khi mặt trời, mặt trăng, trái đất ở vị trí vuông góc với nhau. Sức hút của mặt trời bị giảm đi do sức hút mặt trăng, kết quả là thủy triều yếu hơn mức thông thường (triều thấp).

Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

Quadrature

Vị trí góc vuông

a point in the orbit of a superior planet where it appears at right angles to the Sun as seen from Earth.

Điểm trên quỹ đạo của các hành tinh ngoài mà chúng tạo được góc vuông với Mặt Trời khi nhìn từ Trái Đất.