Việt
Van áp suất
van áp lực
Anh
Pressure valves
pressure valve
Đức
Druckventile
Druckventil
Unterdruckventil.
Van áp suất chân không.
Druckventile
Van áp suất
Zweidruck- und Sicherheitsventil
Van áp suất kép và van an toàn
271 Druck- und Stromventile
271 Van áp suất và van lưu lượng
[EN] pressure valves
[VI] Van áp suất, van áp lực
[VI] van áp suất
[EN] Pressure valves
van áp suất
pressure valve /hóa học & vật liệu/
[EN] pressure valve
[VI] Van áp suất