TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vi công tắc

Vi công tắc

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cái vi chuyển mạch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

vi công tắc

micro switch

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

 microswich

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

microswitch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

vi công tắc

Mikroschalter

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Grenztaster

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Stellelementen mit Schließeinheit, Motor und Mikroschaltern

Thiết bị truyền động với đơn vị đóng, động cơ và vi công tắc

Beim Drehen des Schlüssels im Türschloss wird ein Mikroschalter betätigt.

Khi xoay chìa khóa trong ổ khóa cửa, một vi công tắc được tác động.

Im Stellelement sind fünf Mikroschalter verbaut (Bild 1):

Trong cơ cấu truyền động, có năm vi công tắc được cài đặt (Hình 1):

Durch Mikroschalter oder Hallsensoren im Gurtschloss ist es möglich festzustellen, ob die Fahrzeuginsassen angegurtet sind.

Bằng vi công tắc hoặc cảm biến Hall ở khóa đai an toàn, bộ điều khiển có thể biết được là hành khách có thắt đai không.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Grenztaster /m/ĐIỆN/

[EN] microswitch

[VI] vi công tắc

Mikroschalter /m/ĐIỆN, KT_ĐIỆN, CNSX, Đ_KHIỂN/

[EN] microswitch

[VI] vi công tắc, cái vi chuyển mạch (thiết bị gia công chất dẻo, chuyển mạch ngoại vi)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 microswich

vi công tắc

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Mikroschalter

[EN] micro switch

[VI] Vi công tắc