TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vi khuẩn lam

Vi khuẩn lam

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tảo lam

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

vi khuẩn lam

Purple bacteria

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

cyanobacteria

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

vi khuẩn lam

Purpurbakterien

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Ein Beispiel sind die Flechten, eine Symbiose zwischen mikroskopisch kleinen, Fotosynthese betreibenden Grünalgen oder Cyanobakterien und Pilzen auf extremen Standorten (Bild 3).

Một thí dụ là địa y. Một cuộc sống chung giữa loại tảo lục (green alga) cực nhỏ, có khả năng quang hợp hay vi khuẩn lam (cyanobacteria) và nấm trong một vùng có điều kiện khắc nghiệt (Hình 3).

Sowohl Purpurbakterien, mit der Fähigkeit zur biologischen Oxidation, als auch fotosynthesetreibende Cyanobakterien sind im Verlauf der Evolution von den später entstehenden Euzyten der höheren Lebewesen durch intrazelluläre Symbiose (Endosymbiose) aufgenommen worden, wobei sie in der Folge ihre Selbstständigkeit größtenteils verloren haben und auch nicht mehr brauchen (Seite 44).

Không chỉ vi khuẩn màu tía (purple bacteria) có khả năng gây phản ứng oxy hóa mà vi khuẩn lam (cyanobacteria) có khả năng quang hợp, đều được loài nhân thực của sinh vật cao đẳng, xuất hiện trễ hơn trong quá trình tiến hóa, thu nhập qua hiện tượng nội cộng sinh (endosymbiosis). Tuy nhiên sau đó các vi khuẩn này mất dần các khả năng không dùng đến (trang 44).

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cyanobacteria

vi khuẩn lam, tảo lam

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Purpurbakterien

[EN] Purple bacteria

[VI] Vi khuẩn lam