TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vi mô

VI mô

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

vi mô

 micro

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

microcosmic

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

vi mô

Mikrokosmus in.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Fahrzeuge, die ausschließlich über eine Start-Stopp- Funktion verfügen werden als Micro-Hybride bezeichnet, obwohl sie nur mit einer Antriebsquelle (Verbrennungsmotor) betrieben werden.

Xe chỉ có một chức năng khởi động-tắt động cơ được gọi là hybrid vi mô, mặc dù chỉ được vận hành bằng một nguồn truyền động (động cơ đốt trong).

Die Systeme Micro-, Mild- bzw. Medium- und Vollhybrid unterscheiden sich anhand der Leistung bzw. Spannung des elektrischen Antriebssystems sowie der Funktionen Start-Stopp, Regeneratives Bremsen (sog. Rekuperation), Drehmomentunterstützung und Elektrisches Fahren (Bild 1).

Các hệ thống hybrid vi mô, nhẹ hoặc trung bình và toàn phần được phân biệt dựa trên công suất hoặc điện áp của hệ thống truyền động bằng điện cũng như chức năng khởi khởi động-tắt động cơ, phanh hồi năng, hỗ trợ momen xoắn và vận hành bằng điện (Hình 1).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Zeichen für die Mikro- oder Makrostruktur (wenn erforderlich)

Ký hiệu chỉ cấu trúc vi mô (micro/nhỏ) hoặc cấu trúc vĩ mô (macro/lớn) (nếu cần thiết)

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Gefüge

Cấu trúc vi mô

Der Trennvorgang beim Wasserstrahlschneiden beruht auf der Summe winziger Materialabträge (Mikrozerspanung) in der Trennfuge.

Trong phương pháp cắt bằng tia nước, một lượng vật chất rất nhỏ bị tách rời (cắt gọt vi mô) trong rãnh cắt.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

microcosmic

vi mô

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 micro

vi mô

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

VI mô

Mikrokosmus in.