Việt
tổ chức mậu dịch quốc doanh
xí nghiệp thương nghiệp quốc doanh
tổ chúc buôn bán
Đức
-Organisation
-Organisation /f =, -en/
1. tổ chức mậu dịch quốc doanh, xí nghiệp thương nghiệp quốc doanh; 2. [sự] tổ chúc buôn bán;