TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xưởng sửa chữa ô tô

Xưởng sửa chữa ô tô

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

xưởng sửa chữa ô tô

garage/repair shop

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

car-repair shop

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 car-repair shop

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

xưởng sửa chữa ô tô

Kfz-Werkstatt

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Garage

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Er bildet die Hauptschnittstelle zwischen den Kunden und der Werkstatt.

Là bộ phận kết nối chủ yếu giữa khách hàng và xưởng sửa chữa ô tô.

Feldstärkemessgeräte werden im Autohaus selten eingesetzt.

Trong những xưởng sửa chữa ô tô, máy đo cường độ trường ít khi được dùng.

Jeder Mitarbeiter sollte gründlich über die Produkte des Betriebs informiert sein, z.B. über neue Fahrzeugmodelle oder neue Serviceangebote eines Kfz-Betriebes.

Mỗi nhân viên cần được thông tin cơ bản về sản phẩm của doanh nghiệp, thí dụ như mẫu xe mới hoặc các dịch vụ mới của một cơ xưởng sửa chữa ô tô.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Garage /[ga'ra:3a], die; -n/

(selten) xưởng sửa chữa ô tô (Autowerkstatt);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

car-repair shop

xưởng sửa chữa ô tô

 car-repair shop

xưởng sửa chữa ô tô

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Kfz-Werkstatt

[EN] garage/repair shop

[VI] Xưởng sửa chữa ô tô