TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xử lý dữ liệu điện tử

Xử lý dữ liệu điện tử

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

xử lý dữ liệu điện tử

electronic data processing

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

xử lý dữ liệu điện tử

Elektronische Datenverarbeitung

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

xử lý dữ liệu điện tử

traitement électronique des données

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Ausgeführte Arbeiten auf der Werkstattkarte bzw. in der EDV vermerken.

Ghi chú các công việc đã làm vào bảng sửa chữa hoặc vào hệ thống xử lý dữ liệu điện tử.

v Ausgegebene Ersatzteile auf der Werkstatt-Karte bzw. in der EDV vermerken.

Ghi chú về các phụ tùng đã xuất vào bảng sửa chữa hoặc vào hệ thống xử lý dữ liệu điện tử.

v Auftrag mit Termin, Arbeitsumfang usw. im Terminplaner bzw. EDV festhalten.

Điền đơn hàng với thời hạn, khối lượng công việc… vào bảng kế hoạch hoặc vào hệ thống xử lý dữ liệu điện tử.

Die Geschäftsbereiche des Autohauses werden bei ihrer Arbeit durch die Elektronische Datenverarbeitung (EDV) unterstützt.

Công việc của những bộ phận của doanh nghiệp thương mại và dịch vụ ô tô được hỗ trợ bởi hệ thống xử lý dữ liệu điện tử (EDP – Electronic Data Processing).

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

xử lý dữ liệu điện tử

[DE] elektronische Datenverarbeitung

[EN] electronic data processing

[FR] traitement électronique des données

[VI] xử lý dữ liệu điện tử

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Elektronische Datenverarbeitung

[EN] electronic data processing

[VI] Xử lý dữ liệu điện tử