Việt
đi ngang qua
đi qúa mất.'
Đức
* fahrengehen
j-m * fahren gehen
ghé thăm, ghé qua, tạt qua, ghé vào, rẽ vào; 2. đi qúa mất.'
* fahrengehen /gehn) vi (s)/
gehn) vi (s) (an D) 1. đi ngang qua; bei j-m * fahren gehen ghé thăm, ghé qua, tạt qua, ghé vào, rẽ vào; 2. đi qúa mất.'